Đô thị hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Đô thị hóa là quá trình gia tăng tỷ lệ dân cư sống ở khu vực thành thị, phản ánh sự chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp và dịch vụ. Quá trình này bao gồm mở rộng quy mô đô thị, phát triển hạ tầng và thay đổi cấu trúc kinh tế – xã hội theo hướng hiện đại, tập trung và kết nối hơn.
Khái niệm đô thị hóa
Đô thị hóa (urbanization) là quá trình gia tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực đô thị so với tổng dân số toàn quốc, đi kèm với sự phát triển về quy mô, mật độ, cơ cấu kinh tế và hạ tầng của các đô thị. Quá trình này phản ánh sự chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp và dịch vụ, đồng thời thể hiện xu hướng phân bố dân cư và hoạt động sản xuất theo không gian lãnh thổ.
Đô thị hóa không chỉ đơn thuần là hiện tượng địa lý – dân cư, mà còn là một hiện tượng xã hội – kinh tế có tác động sâu rộng tới mọi mặt của đời sống: từ mô hình tiêu dùng, văn hóa, việc làm đến quản trị hành chính. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, năm 2021, khoảng 56.2% dân số toàn cầu sống tại đô thị, con số này dự kiến đạt 68% vào năm 2050 nếu duy trì tốc độ hiện tại.
Đô thị hóa có thể diễn ra theo ba hình thức chính: (1) tăng dân số đô thị do di cư nông thôn – thành thị, (2) mở rộng ranh giới hành chính đô thị, (3) chuyển đổi khu vực nông thôn thành khu đô thị qua các dự án phát triển hạ tầng và bất động sản. Những hình thức này thường đồng thời xảy ra và tương tác qua lại lẫn nhau.
Tiêu chí và chỉ số đánh giá đô thị hóa
Việc đo lường mức độ đô thị hóa cần dựa trên các chỉ tiêu định lượng kết hợp với đánh giá định tính về hạ tầng, chất lượng dịch vụ và mô hình tổ chức đô thị. Chỉ số phổ biến nhất là tỷ lệ dân số sống trong khu vực đô thị, được thống kê định kỳ bởi các cơ quan thống kê quốc gia và tổ chức quốc tế như UN-Habitat, World Bank.
Tuy nhiên, không có một định nghĩa chung toàn cầu về “đô thị” do sự khác biệt giữa các nước về tiêu chí phân loại. Một số quốc gia sử dụng các tiêu chí hành chính, trong khi quốc gia khác dựa trên mật độ dân số, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp hoặc mức độ phát triển hạ tầng. Dưới đây là bảng so sánh tiêu chí xác định khu vực đô thị ở một số quốc gia:
Quốc gia | Tiêu chí phân loại đô thị |
---|---|
Việt Nam | Đơn vị hành chính có hội đồng nhân dân, quy mô dân số, hạ tầng theo cấp độ đô thị (I–V) |
Hoa Kỳ | Khu vực có từ 2.500 người trở lên, mật độ dân số >1.000 người/km² |
Ấn Độ | Dân số >5.000 người, ≥75% lao động phi nông nghiệp, mật độ >400 người/km² |
Bên cạnh đó, các chỉ số hỗ trợ đánh giá mức độ đô thị hóa gồm: mức tiêu thụ năng lượng và nước sạch bình quân đầu người, tỷ lệ dân cư có tiếp cận với dịch vụ công (điện, rác, thoát nước), tỷ lệ đất xây dựng so với tổng diện tích đất đô thị.
Nguyên nhân thúc đẩy đô thị hóa
Các nguyên nhân thúc đẩy đô thị hóa thường mang tính tổng hợp, bao gồm cả yếu tố kinh tế, xã hội, công nghệ và chính sách. Ở các quốc gia đang phát triển, quá trình công nghiệp hóa và chuyển dịch cơ cấu lao động khỏi lĩnh vực nông nghiệp là động lực chính dẫn đến sự phát triển của đô thị và di cư vào thành thị.
Những yếu tố phổ biến thúc đẩy đô thị hóa:
- Chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp – dịch vụ
- Gia tăng nhu cầu lao động ở khu vực đô thị và sự hấp dẫn của thị trường việc làm
- Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục, nhà ở
- Tăng cường kết nối vùng, xây dựng hành lang kinh tế, khu công nghiệp – đô thị vệ tinh
- Toàn cầu hóa và vai trò của các đô thị trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu
Ngoài ra, biến đổi khí hậu và thiên tai ở khu vực nông thôn cũng là yếu tố gián tiếp thúc đẩy đô thị hóa, khi người dân buộc phải di dời về vùng có điều kiện sống và làm việc ổn định hơn.
Quá trình và tốc độ đô thị hóa trên thế giới
Đô thị hóa là xu hướng toàn cầu nhưng diễn ra không đồng đều giữa các khu vực. Ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Đại Dương, tỷ lệ đô thị hóa hiện đã vượt 75%, trong khi châu Á và châu Phi – nơi chiếm phần lớn dân số thế giới – vẫn đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ về dân số đô thị.
Theo World Urbanization Prospects 2018, tốc độ đô thị hóa toàn cầu trung bình là khoảng 1.84%/năm. Một số quốc gia như Nigeria, Ấn Độ, Ethiopia có tốc độ đô thị hóa vượt 3%/năm. Sự bùng nổ các “siêu đô thị” (megacities – dân số >10 triệu) cũng là điểm nổi bật của đô thị hóa hiện đại. Tính đến năm 2023, có hơn 30 siêu đô thị trên thế giới, tập trung chủ yếu tại châu Á.
Quá trình gia tăng dân số đô thị có thể được mô hình hóa bằng công thức tăng trưởng mũ: trong đó là dân số đô thị tại thời điểm , là dân số ban đầu, là tốc độ tăng trưởng thường niên, và là cơ số tự nhiên. Công thức này cho thấy đô thị hóa có thể diễn ra rất nhanh nếu không có các chính sách kiểm soát hợp lý.
Đô thị hóa tại Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia đang phát triển có tốc độ đô thị hóa nhanh trong khu vực Đông Nam Á. Theo Tổng cục Thống kê, tỷ lệ dân số đô thị năm 2022 đạt khoảng 41.7%, tăng mạnh so với mức dưới 20% vào đầu những năm 1990. Quá trình đô thị hóa diễn ra rõ nét ở các vùng kinh tế trọng điểm như Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng và vùng Duyên hải miền Trung.
Việc hình thành các đô thị động lực như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Hải Phòng cùng hệ thống khu công nghiệp, khu công nghệ cao, và các đô thị vệ tinh đã góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP quốc gia. Đô thị chiếm khoảng 70% tổng sản phẩm quốc nội (GRDP), mặc dù chỉ chiếm hơn 40% dân số, cho thấy vai trò dẫn dắt kinh tế của khu vực đô thị.
Tuy nhiên, quá trình này cũng đi kèm với nhiều thách thức như ùn tắc giao thông, thiếu nhà ở cho người thu nhập thấp, chất lượng môi trường đô thị suy giảm và hệ thống hạ tầng quá tải. Các chương trình phát triển đô thị quốc gia như Chương trình phát triển đô thị bền vững, chương trình đô thị loại II và III đang được triển khai nhằm điều phối quá trình mở rộng đô thị một cách hợp lý.
Hệ quả tích cực của đô thị hóa
Khi được định hướng đúng đắn, đô thị hóa có thể mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, xã hội và quản lý hành chính. Tập trung dân cư giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư hạ tầng, rút ngắn khoảng cách tiếp cận dịch vụ công và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh – sản xuất.
Lợi ích nổi bật của quá trình đô thị hóa:
- Tăng trưởng kinh tế: Khu vực đô thị có mật độ doanh nghiệp, lao động tay nghề cao và khả năng tiêu dùng lớn, thúc đẩy năng suất và đổi mới công nghệ.
- Tiếp cận dịch vụ công: Cư dân đô thị thường có điều kiện tiếp cận tốt hơn với y tế, giáo dục, giao thông và tiện ích xã hội.
- Chuyển đổi xã hội: Đô thị là nơi hội tụ văn hóa, khoa học và các giá trị tiến bộ, góp phần nâng cao nhận thức và chất lượng sống của người dân.
Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi điểm phần trăm tăng tỷ lệ đô thị hóa có thể làm tăng GDP bình quân đầu người lên 0.3–0.4% trong dài hạn, nếu đi kèm với chính sách phát triển hiệu quả.
Thách thức và hệ lụy của đô thị hóa không kiểm soát
Trong bối cảnh tốc độ đô thị hóa vượt quá năng lực quy hoạch và quản lý, nhiều hệ lụy đã và đang phát sinh. Các đô thị lớn thường phải đối mặt với áp lực quá tải hạ tầng, gia tăng bất bình đẳng xã hội và suy giảm chất lượng môi trường sống.
Các thách thức chính:
- Ô nhiễm môi trường: Chất lượng không khí suy giảm, nước thải chưa xử lý và tiếng ồn là vấn đề phổ biến ở đô thị phát triển nhanh.
- Gia tăng khu ổ chuột: Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ và chênh lệch thu nhập khiến nhiều người dân nhập cư phải sống trong điều kiện không đảm bảo vệ sinh, an toàn.
- Áp lực giao thông: Mạng lưới đường bộ không theo kịp số lượng phương tiện cá nhân, gây tắc nghẽn và tai nạn gia tăng.
- Rủi ro thiên tai đô thị: Quá trình bê tông hóa mặt đất làm giảm khả năng thấm nước, gây ngập úng cục bộ và suy giảm khả năng chống chịu khí hậu.
Một nghiên cứu của OECD cho thấy, nếu không có các biện pháp quy hoạch và quản trị phù hợp, đô thị hóa có thể trở thành tác nhân chính gây bất ổn kinh tế – xã hội ở cấp độ quốc gia.
Đô thị hóa bền vững và quy hoạch đô thị
Đô thị hóa bền vững là mục tiêu cốt lõi trong phát triển đô thị thế kỷ 21, nhấn mạnh vào sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Việc xây dựng hệ thống quy hoạch đô thị hiện đại, linh hoạt và có khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu là yêu cầu cấp thiết đối với chính phủ các nước đang phát triển.
Nguyên tắc quy hoạch đô thị bền vững:
- Tăng cường sử dụng phương tiện công cộng và hạn chế phương tiện cá nhân
- Phát triển nhà ở giá rẻ gắn với hạ tầng dịch vụ
- Tạo không gian xanh đô thị, hành lang sinh thái, và vùng đệm
- Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý hạ tầng và dịch vụ
Các mô hình như “thành phố thông minh” (smart city), “đô thị nén” (compact city) và “đô thị chuyển đổi khí hậu” (climate-adaptive city) đang được nghiên cứu và triển khai thử nghiệm tại nhiều nước. Chúng cho phép tích hợp dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và phân tích thời gian thực vào vận hành đô thị nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ người dân.
Triển vọng tương lai và các chiến lược toàn cầu
Đô thị hóa tiếp tục là một trong những xu thế trung tâm định hình thế giới hiện đại. Theo Liên Hợp Quốc, mục tiêu phát triển bền vững số 11 (SDG 11) đặt ra yêu cầu các thành phố phải trở nên “bao trùm, an toàn, chống chịu và bền vững” đến năm 2030.
Những chiến lược cần thiết trong tương lai bao gồm:
- Phân cấp quản lý đô thị, trao quyền cho chính quyền địa phương trong quy hoạch và huy động vốn
- Kết nối vùng giữa đô thị – nông thôn để giảm áp lực di cư một chiều
- Đầu tư công nghệ xanh, chuyển đổi số trong quản trị đô thị
- Thiết lập mạng lưới hợp tác đô thị quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và vốn đầu tư
Các đô thị tương lai cần được thiết kế không chỉ để “phát triển”, mà còn để “sống được” và “chống chịu được”. Việc đô thị hóa thành công hay thất bại không chỉ phụ thuộc vào nguồn lực kinh tế, mà còn là bài toán về thể chế, tầm nhìn và sự tham gia của toàn xã hội.
Tài liệu tham khảo
- United Nations. World Urbanization Prospects 2018. population.un.org
- World Bank. Urban Development Overview. worldbank.org
- OECD. Cities and Climate Change. oecd.org
- UN Sustainable Development Goals – Goal 11. sdgs.un.org
- General Statistics Office of Vietnam. Urban Statistics. gso.gov.vn
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đô thị hóa:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10